1000 đồng naira của Nigeria chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NGN sang UYU theo tỷ giá thực tế
₦1.000 NGN = $U0.02581 UYU
07:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng naira của Nigeriachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 0.02581 UYU |
5 NGN | 0.12905 UYU |
10 NGN | 0.25810 UYU |
20 NGN | 0.51620 UYU |
50 NGN | 1.29050 UYU |
100 NGN | 2.58100 UYU |
250 NGN | 6.45250 UYU |
500 NGN | 12.90500 UYU |
1000 NGN | 25.81000 UYU |
2000 NGN | 51.62000 UYU |
5000 NGN | 129.05000 UYU |
10000 NGN | 258.10000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 38.74467 UYU |
5 NGN | 193.72336 UYU |
10 NGN | 387.44673 UYU |
20 NGN | 774.89345 UYU |
50 NGN | 1,937.23363 UYU |
100 NGN | 3,874.46726 UYU |
250 NGN | 9,686.16815 UYU |
500 NGN | 19,372.33630 UYU |
1000 NGN | 38,744.67261 UYU |
2000 NGN | 77,489.34522 UYU |
5000 NGN | 193,723.36304 UYU |
10000 NGN | 387,446.72608 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
goude Haiti chuộc lại Peso Dominica
Rafia Maldives chuộc lại Krone Na Uy
Rupee Pakistan chuộc lại Jersey Pound
Dalasi, Gambia chuộc lại Đồng Peso Colombia
goude Haiti chuộc lại Shilling Uganda
Florin Aruba chuộc lại Dinar Algeria
Đô la Brunei chuộc lại bảng thánh helena
dinar Tunisia chuộc lại Rupee Pakistan
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Krone Đan Mạch
goude Haiti chuộc lại Peso Chilê
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.