Trang chủ>Peso của Uruguay sang đồng naira của Nigeria, UYU sang NGN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso của Uruguay chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UYU sang NGN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uyu currency flagUYU

đổi lấy

ngn currency flag NGN

$U1.000 UYU = ₦38.26608 NGN

05:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso của Uruguaychuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU38.26608 NGN
5 UYU191.33040 NGN
10 UYU382.66080 NGN
20 UYU765.32160 NGN
50 UYU1,913.30400 NGN
100 UYU3,826.60800 NGN
250 UYU9,566.52000 NGN
500 UYU19,133.04000 NGN
1000 UYU38,266.08000 NGN
2000 UYU76,532.16000 NGN
5000 UYU191,330.40000 NGN
10000 UYU382,660.80000 NGN

đồng naira của Nigeriachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU0.02613 NGN
5 UYU0.13066 NGN
10 UYU0.26133 NGN
20 UYU0.52266 NGN
50 UYU1.30664 NGN
100 UYU2.61328 NGN
250 UYU6.53320 NGN
500 UYU13.06640 NGN
1000 UYU26.13280 NGN
2000 UYU52.26561 NGN
5000 UYU130.66402 NGN
10000 UYU261.32805 NGN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso của Uruguay sang đồng naira của Nigeria, UYU sang NGN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.