1000 Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NIO sang TWD theo tỷ giá thực tế
C$1.000 NIO = NT$0.82826 TWD
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 0.82826 TWD |
5 NIO | 4.14130 TWD |
10 NIO | 8.28260 TWD |
20 NIO | 16.56520 TWD |
50 NIO | 41.41300 TWD |
100 NIO | 82.82600 TWD |
250 NIO | 207.06500 TWD |
500 NIO | 414.13000 TWD |
1000 NIO | 828.26000 TWD |
2000 NIO | 1,656.52000 TWD |
5000 NIO | 4,141.30000 TWD |
10000 NIO | 8,282.60000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 1.20735 TWD |
5 NIO | 6.03675 TWD |
10 NIO | 12.07350 TWD |
20 NIO | 24.14701 TWD |
50 NIO | 60.36752 TWD |
100 NIO | 120.73503 TWD |
250 NIO | 301.83759 TWD |
500 NIO | 603.67517 TWD |
1000 NIO | 1,207.35035 TWD |
2000 NIO | 2,414.70070 TWD |
5000 NIO | 6,036.75174 TWD |
10000 NIO | 12,073.50349 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Peso của Uruguay
Baht Thái chuộc lại Shilling Kenya
Kyat Myanma chuộc lại Kuna Croatia
Riel Campuchia chuộc lại Đồng franc Rwanda
kịch Armenia chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Rupee Pakistan chuộc lại Franc Comorian
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại krona Iceland
Dinar Algeria chuộc lại bảng thánh helena
dinar Jordan chuộc lại Đồng franc Djibouti
bảng lebanon chuộc lại Peso Mexico
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.