Trang chủ>Krone Na Uy sang đô la Hồng Kông, NOK sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Krone Na Uy chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NOK sang HKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

nok currency flagNOK

đổi lấy

hkd currency flag HKD

kr1.000 NOK = $0.77338 HKD

00:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Krone Na Uychuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NOK0.77338 HKD
5 NOK3.86690 HKD
10 NOK7.73380 HKD
20 NOK15.46760 HKD
50 NOK38.66900 HKD
100 NOK77.33800 HKD
250 NOK193.34500 HKD
500 NOK386.69000 HKD
1000 NOK773.38000 HKD
2000 NOK1,546.76000 HKD
5000 NOK3,866.90000 HKD
10000 NOK7,733.80000 HKD

đô la Hồng Kôngchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NOK1.29303 HKD
5 NOK6.46513 HKD
10 NOK12.93025 HKD
20 NOK25.86051 HKD
50 NOK64.65127 HKD
100 NOK129.30254 HKD
250 NOK323.25636 HKD
500 NOK646.51271 HKD
1000 NOK1,293.02542 HKD
2000 NOK2,586.05084 HKD
5000 NOK6,465.12710 HKD
10000 NOK12,930.25421 HKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Krone Na Uy sang đô la Hồng Kông, NOK sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.