Trang chủ>Krone Na Uy sang Rupee Nepal, NOK sang NPR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Krone Na Uy chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NOK sang NPR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

nok currency flagNOK

đổi lấy

npr currency flag NPR

kr1.000 NOK = ₨13.92436 NPR

05:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Krone Na Uychuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NOK13.92436 NPR
5 NOK69.62180 NPR
10 NOK139.24360 NPR
20 NOK278.48720 NPR
50 NOK696.21800 NPR
100 NOK1,392.43600 NPR
250 NOK3,481.09000 NPR
500 NOK6,962.18000 NPR
1000 NOK13,924.36000 NPR
2000 NOK27,848.72000 NPR
5000 NOK69,621.80000 NPR
10000 NOK139,243.60000 NPR

Rupee Nepalchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NOK0.07182 NPR
5 NOK0.35908 NPR
10 NOK0.71817 NPR
20 NOK1.43633 NPR
50 NOK3.59083 NPR
100 NOK7.18166 NPR
250 NOK17.95415 NPR
500 NOK35.90829 NPR
1000 NOK71.81659 NPR
2000 NOK143.63317 NPR
5000 NOK359.08293 NPR
10000 NOK718.16586 NPR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Krone Na Uy sang Rupee Nepal, NOK sang NPR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.