Trang chủ>Rupee Nepal sang Krone Na Uy, NPR sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Nepal chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NPR sang NOK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

npr currency flagNPR

đổi lấy

nok currency flag NOK

₨1.000 NPR = kr0.07182 NOK

05:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Nepalchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NPR0.07182 NOK
5 NPR0.35910 NOK
10 NPR0.71820 NOK
20 NPR1.43640 NOK
50 NPR3.59100 NOK
100 NPR7.18200 NOK
250 NPR17.95500 NOK
500 NPR35.91000 NOK
1000 NPR71.82000 NOK
2000 NPR143.64000 NOK
5000 NPR359.10000 NOK
10000 NPR718.20000 NOK

Krone Na Uychuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NPR13.92370 NOK
5 NPR69.61849 NOK
10 NPR139.23698 NOK
20 NPR278.47396 NOK
50 NPR696.18491 NOK
100 NPR1,392.36981 NOK
250 NPR3,480.92453 NOK
500 NPR6,961.84907 NOK
1000 NPR13,923.69813 NOK
2000 NPR27,847.39627 NOK
5000 NPR69,618.49067 NOK
10000 NPR139,236.98134 NOK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Nepal sang Krone Na Uy, NPR sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.