1000 Krone Na Uy chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NOK sang TWD theo tỷ giá thực tế
kr1.000 NOK = NT$3.02720 TWD
23:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krone Na Uychuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 3.02720 TWD |
5 NOK | 15.13600 TWD |
10 NOK | 30.27200 TWD |
20 NOK | 60.54400 TWD |
50 NOK | 151.36000 TWD |
100 NOK | 302.72000 TWD |
250 NOK | 756.80000 TWD |
500 NOK | 1,513.60000 TWD |
1000 NOK | 3,027.20000 TWD |
2000 NOK | 6,054.40000 TWD |
5000 NOK | 15,136.00000 TWD |
10000 NOK | 30,272.00000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 0.33034 TWD |
5 NOK | 1.65169 TWD |
10 NOK | 3.30338 TWD |
20 NOK | 6.60677 TWD |
50 NOK | 16.51691 TWD |
100 NOK | 33.03383 TWD |
250 NOK | 82.58457 TWD |
500 NOK | 165.16913 TWD |
1000 NOK | 330.33827 TWD |
2000 NOK | 660.67653 TWD |
5000 NOK | 1,651.69133 TWD |
10000 NOK | 3,303.38266 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Đan Mạch chuộc lại bảng lebanon
đồng rupee Mauritius chuộc lại Rial Qatar
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Rupee Pakistan chuộc lại Đô la Suriname
Peso Chilê chuộc lại đô la jamaica
Peso Dominica chuộc lại Tenge Kazakhstan
Lilangeni Swaziland chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Rupiah Indonesia chuộc lại Lev Bungari
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Jersey Pound chuộc lại Tenge Kazakhstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.