1000 Krone Na Uy chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NOK sang XOF theo tỷ giá thực tế
kr1.000 NOK = CFA55.79240 XOF
03:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krone Na Uychuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 55.79240 XOF |
5 NOK | 278.96200 XOF |
10 NOK | 557.92400 XOF |
20 NOK | 1,115.84800 XOF |
50 NOK | 2,789.62000 XOF |
100 NOK | 5,579.24000 XOF |
250 NOK | 13,948.10000 XOF |
500 NOK | 27,896.20000 XOF |
1000 NOK | 55,792.40000 XOF |
2000 NOK | 111,584.80000 XOF |
5000 NOK | 278,962.00000 XOF |
10000 NOK | 557,924.00000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 0.01792 XOF |
5 NOK | 0.08962 XOF |
10 NOK | 0.17924 XOF |
20 NOK | 0.35847 XOF |
50 NOK | 0.89618 XOF |
100 NOK | 1.79236 XOF |
250 NOK | 4.48090 XOF |
500 NOK | 8.96179 XOF |
1000 NOK | 17.92359 XOF |
2000 NOK | 35.84718 XOF |
5000 NOK | 89.61794 XOF |
10000 NOK | 179.23588 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Peso Mexico
pataca Ma Cao chuộc lại Peso Argentina
Dalasi, Gambia chuộc lại Rupee Seychellois
Rial Oman chuộc lại Baht Thái
Đô la Fiji chuộc lại pataca Ma Cao
Shilling Uganda chuộc lại peso Philippine
lesotho chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đô la Barbados chuộc lại đô la Hồng Kông
Dinar Bahrain chuộc lại đồng Việt Nam
Ariary Madagascar chuộc lại Đô la Suriname
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.