Trang chủ>Rupee Nepal sang Peso Argentina, NPR sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Nepal chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NPR sang ARS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

npr currency flagNPR

đổi lấy

ars currency flag ARS

₨1.000 NPR = $9.54639 ARS

00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Nepalchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NPR9.54639 ARS
5 NPR47.73195 ARS
10 NPR95.46390 ARS
20 NPR190.92780 ARS
50 NPR477.31950 ARS
100 NPR954.63900 ARS
250 NPR2,386.59750 ARS
500 NPR4,773.19500 ARS
1000 NPR9,546.39000 ARS
2000 NPR19,092.78000 ARS
5000 NPR47,731.95000 ARS
10000 NPR95,463.90000 ARS

Peso Argentinachuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NPR0.10475 ARS
5 NPR0.52376 ARS
10 NPR1.04752 ARS
20 NPR2.09503 ARS
50 NPR5.23758 ARS
100 NPR10.47516 ARS
250 NPR26.18791 ARS
500 NPR52.37582 ARS
1000 NPR104.75164 ARS
2000 NPR209.50328 ARS
5000 NPR523.75820 ARS
10000 NPR1,047.51639 ARS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Nepal sang Peso Argentina, NPR sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.