1000 Rupee Nepal chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NPR sang IDR theo tỷ giá thực tế
₨1.000 NPR = Rp116.57514 IDR
06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Nepalchuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NPR | 116.57514 IDR |
5 NPR | 582.87570 IDR |
10 NPR | 1,165.75140 IDR |
20 NPR | 2,331.50280 IDR |
50 NPR | 5,828.75700 IDR |
100 NPR | 11,657.51400 IDR |
250 NPR | 29,143.78500 IDR |
500 NPR | 58,287.57000 IDR |
1000 NPR | 116,575.14000 IDR |
2000 NPR | 233,150.28000 IDR |
5000 NPR | 582,875.70000 IDR |
10000 NPR | 1,165,751.40000 IDR |
Rupiah Indonesiachuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NPR | 0.00858 IDR |
5 NPR | 0.04289 IDR |
10 NPR | 0.08578 IDR |
20 NPR | 0.17156 IDR |
50 NPR | 0.42891 IDR |
100 NPR | 0.85782 IDR |
250 NPR | 2.14454 IDR |
500 NPR | 4.28908 IDR |
1000 NPR | 8.57816 IDR |
2000 NPR | 17.15632 IDR |
5000 NPR | 42.89079 IDR |
10000 NPR | 85.78158 IDR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại krona Iceland
Forint Hungary chuộc lại Đô la Fiji
kịch Armenia chuộc lại Kina Papua New Guinea
Lempira Honduras chuộc lại Tala Samoa
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại đồng rupee Mauritius
đô la Barbados chuộc lại Dinar Kuwait
Rial Oman chuộc lại đồng rupee Mauritius
dinar Macedonia chuộc lại người Bolivia
bảng Guernsey chuộc lại escudo cape verde
Shilling Uganda chuộc lại Đô la Liberia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.