1000 Rupee Nepal chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NPR sang XPF theo tỷ giá thực tế
₨1.000 NPR = ₣0.72976 XPF
05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Nepalchuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NPR | 0.72976 XPF |
5 NPR | 3.64880 XPF |
10 NPR | 7.29760 XPF |
20 NPR | 14.59520 XPF |
50 NPR | 36.48800 XPF |
100 NPR | 72.97600 XPF |
250 NPR | 182.44000 XPF |
500 NPR | 364.88000 XPF |
1000 NPR | 729.76000 XPF |
2000 NPR | 1,459.52000 XPF |
5000 NPR | 3,648.80000 XPF |
10000 NPR | 7,297.60000 XPF |
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NPR | 1.37031 XPF |
5 NPR | 6.85157 XPF |
10 NPR | 13.70314 XPF |
20 NPR | 27.40627 XPF |
50 NPR | 68.51568 XPF |
100 NPR | 137.03135 XPF |
250 NPR | 342.57838 XPF |
500 NPR | 685.15676 XPF |
1000 NPR | 1,370.31353 XPF |
2000 NPR | 2,740.62706 XPF |
5000 NPR | 6,851.56764 XPF |
10000 NPR | 13,703.13528 XPF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Jordan chuộc lại Đại tá Costa Rica
Cedi Ghana chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Canada chuộc lại Đô la Namibia
Krona Thụy Điển chuộc lại Florin Aruba
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Đô la Fiji chuộc lại đồng dinar Serbia
Đô la Namibia chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Shilling Tanzania chuộc lại Peso Chilê
EUR chuộc lại Ariary Madagascar
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Kina Papua New Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.