1000 Balboa Panama chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PAB sang ILS theo tỷ giá thực tế
B/.1.000 PAB = ₪3.32720 ILS
02:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Balboa Panamachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 3.32720 ILS |
5 PAB | 16.63600 ILS |
10 PAB | 33.27200 ILS |
20 PAB | 66.54400 ILS |
50 PAB | 166.36000 ILS |
100 PAB | 332.72000 ILS |
250 PAB | 831.80000 ILS |
500 PAB | 1,663.60000 ILS |
1000 PAB | 3,327.20000 ILS |
2000 PAB | 6,654.40000 ILS |
5000 PAB | 16,636.00000 ILS |
10000 PAB | 33,272.00000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 0.30055 ILS |
5 PAB | 1.50277 ILS |
10 PAB | 3.00553 ILS |
20 PAB | 6.01106 ILS |
50 PAB | 15.02765 ILS |
100 PAB | 30.05530 ILS |
250 PAB | 75.13825 ILS |
500 PAB | 150.27651 ILS |
1000 PAB | 300.55302 ILS |
2000 PAB | 601.10604 ILS |
5000 PAB | 1,502.76509 ILS |
10000 PAB | 3,005.53018 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dalasi, Gambia chuộc lại đô la Hồng Kông
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Rafia Maldives
Zloty của Ba Lan chuộc lại Quetzal Guatemala
Đô la Singapore chuộc lại Real Brazil
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Vatu Vanuatu
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đô la Barbados
Sierra Leone Leone chuộc lại Lek Albania
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Manat Turkmenistan
pula botswana chuộc lại goude Haiti
krona Iceland chuộc lại đồng naira của Nigeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.