1000 pula botswana chuộc lại goude Haiti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BWP sang HTG theo tỷ giá thực tế
P1.000 BWP = G9.12296 HTG
00:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pula botswanachuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 9.12296 HTG |
5 BWP | 45.61480 HTG |
10 BWP | 91.22960 HTG |
20 BWP | 182.45920 HTG |
50 BWP | 456.14800 HTG |
100 BWP | 912.29600 HTG |
250 BWP | 2,280.74000 HTG |
500 BWP | 4,561.48000 HTG |
1000 BWP | 9,122.96000 HTG |
2000 BWP | 18,245.92000 HTG |
5000 BWP | 45,614.80000 HTG |
10000 BWP | 91,229.60000 HTG |
goude Haitichuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 0.10961 HTG |
5 BWP | 0.54807 HTG |
10 BWP | 1.09614 HTG |
20 BWP | 2.19227 HTG |
50 BWP | 5.48068 HTG |
100 BWP | 10.96135 HTG |
250 BWP | 27.40339 HTG |
500 BWP | 54.80677 HTG |
1000 BWP | 109.61355 HTG |
2000 BWP | 219.22709 HTG |
5000 BWP | 548.06773 HTG |
10000 BWP | 1,096.13546 HTG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Qatar chuộc lại Đại tá Salvador
Đảo Man bảng Anh chuộc lại đô la Hồng Kông
Krone Na Uy chuộc lại Đô la Bahamas
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Lôi Rumani
Franc Guinea chuộc lại Quetzal Guatemala
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Peso Mexico
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Ariary Madagascar
tonga pa'anga chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Peso của Uruguay chuộc lại đồng naira của Nigeria
đô la Hồng Kông chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.