Trang chủ>Shekel mới của Israel sang Đồng franc Rwanda, ILS sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ILS sang RWF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ils currency flagILS

đổi lấy

rwf currency flag RWF

₪1.000 ILS = R₣434.02127 RWF

01:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shekel mới của Israelchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS434.02127 RWF
5 ILS2,170.10635 RWF
10 ILS4,340.21270 RWF
20 ILS8,680.42540 RWF
50 ILS21,701.06350 RWF
100 ILS43,402.12700 RWF
250 ILS108,505.31750 RWF
500 ILS217,010.63500 RWF
1000 ILS434,021.27000 RWF
2000 ILS868,042.54000 RWF
5000 ILS2,170,106.35000 RWF
10000 ILS4,340,212.70000 RWF

Đồng franc Rwandachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS0.00230 RWF
5 ILS0.01152 RWF
10 ILS0.02304 RWF
20 ILS0.04608 RWF
50 ILS0.11520 RWF
100 ILS0.23040 RWF
250 ILS0.57601 RWF
500 ILS1.15202 RWF
1000 ILS2.30403 RWF
2000 ILS4.60807 RWF
5000 ILS11.52017 RWF
10000 ILS23.04035 RWF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shekel mới của Israel sang Đồng franc Rwanda, ILS sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.