1000 đồng rúp của Nga chuộc lại Đồng franc Djibouti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RUB sang DJF theo tỷ giá thực tế
руб1.000 RUB = Fdj2.18788 DJF
14:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rúp của Ngachuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 2.18788 DJF |
5 RUB | 10.93940 DJF |
10 RUB | 21.87880 DJF |
20 RUB | 43.75760 DJF |
50 RUB | 109.39400 DJF |
100 RUB | 218.78800 DJF |
250 RUB | 546.97000 DJF |
500 RUB | 1,093.94000 DJF |
1000 RUB | 2,187.88000 DJF |
2000 RUB | 4,375.76000 DJF |
5000 RUB | 10,939.40000 DJF |
10000 RUB | 21,878.80000 DJF |
Đồng franc Djiboutichuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 0.45706 DJF |
5 RUB | 2.28532 DJF |
10 RUB | 4.57063 DJF |
20 RUB | 9.14127 DJF |
50 RUB | 22.85317 DJF |
100 RUB | 45.70635 DJF |
250 RUB | 114.26586 DJF |
500 RUB | 228.53173 DJF |
1000 RUB | 457.06346 DJF |
2000 RUB | 914.12692 DJF |
5000 RUB | 2,285.31729 DJF |
10000 RUB | 4,570.63459 DJF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guarani, Paraguay chuộc lại đồng rupee Mauritius
Franc Guinea chuộc lại Lôi Rumani
Rupiah Indonesia chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đô la Singapore chuộc lại Shekel mới của Israel
Đô la Namibia chuộc lại Bảng Gibraltar
Real Brazil chuộc lại Đô la Namibia
Đại tá Costa Rica chuộc lại Florin Aruba
Ringgit Malaysia chuộc lại Rial Oman
Đô la Canada chuộc lại Dinar Bahrain
Rupee Pakistan chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.