1000 Balboa Panama chuộc lại Kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PAB sang PGK theo tỷ giá thực tế
B/.1.000 PAB = K4.09082 PGK
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Balboa Panamachuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 4.09082 PGK |
5 PAB | 20.45410 PGK |
10 PAB | 40.90820 PGK |
20 PAB | 81.81640 PGK |
50 PAB | 204.54100 PGK |
100 PAB | 409.08200 PGK |
250 PAB | 1,022.70500 PGK |
500 PAB | 2,045.41000 PGK |
1000 PAB | 4,090.82000 PGK |
2000 PAB | 8,181.64000 PGK |
5000 PAB | 20,454.10000 PGK |
10000 PAB | 40,908.20000 PGK |
Kina Papua New Guineachuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 0.24445 PGK |
5 PAB | 1.22225 PGK |
10 PAB | 2.44450 PGK |
20 PAB | 4.88900 PGK |
50 PAB | 12.22249 PGK |
100 PAB | 24.44498 PGK |
250 PAB | 61.11244 PGK |
500 PAB | 122.22488 PGK |
1000 PAB | 244.44977 PGK |
2000 PAB | 488.89954 PGK |
5000 PAB | 1,222.24884 PGK |
10000 PAB | 2,444.49768 PGK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại Birr Ethiopia
Đồng franc Djibouti chuộc lại Lempira Honduras
krona Iceland chuộc lại Franc CFA Tây Phi
dinar Tunisia chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đại tá Costa Rica
Somoni, Tajikistan chuộc lại đồng Việt Nam
Ariary Madagascar chuộc lại Đại tá Salvador
Đô la Bermuda chuộc lại ZMW
Đồng Peso Colombia chuộc lại Cedi Ghana
escudo cape verde chuộc lại người Bolivia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.