Trang chủ>Kina Papua New Guinea sang Krone Na Uy, PGK sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kina Papua New Guinea chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PGK sang NOK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pgk currency flagPGK

đổi lấy

nok currency flag NOK

K1.000 PGK = kr2.45798 NOK

05:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kina Papua New Guineachuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PGK2.45798 NOK
5 PGK12.28990 NOK
10 PGK24.57980 NOK
20 PGK49.15960 NOK
50 PGK122.89900 NOK
100 PGK245.79800 NOK
250 PGK614.49500 NOK
500 PGK1,228.99000 NOK
1000 PGK2,457.98000 NOK
2000 PGK4,915.96000 NOK
5000 PGK12,289.90000 NOK
10000 PGK24,579.80000 NOK

Krone Na Uychuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PGK0.40684 NOK
5 PGK2.03419 NOK
10 PGK4.06838 NOK
20 PGK8.13676 NOK
50 PGK20.34191 NOK
100 PGK40.68381 NOK
250 PGK101.70953 NOK
500 PGK203.41907 NOK
1000 PGK406.83814 NOK
2000 PGK813.67627 NOK
5000 PGK2,034.19068 NOK
10000 PGK4,068.38135 NOK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kina Papua New Guinea sang Krone Na Uy, PGK sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.