Trang chủ>peso Philippine sang Kuna Croatia, PHP sang HRK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Kuna Croatia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang HRK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

hrk currency flag HRK

₱1.000 PHP = kn0.11280 HRK

04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.11280 HRK
5 PHP0.56400 HRK
10 PHP1.12800 HRK
20 PHP2.25600 HRK
50 PHP5.64000 HRK
100 PHP11.28000 HRK
250 PHP28.20000 HRK
500 PHP56.40000 HRK
1000 PHP112.80000 HRK
2000 PHP225.60000 HRK
5000 PHP564.00000 HRK
10000 PHP1,128.00000 HRK

Kuna Croatiachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP8.86525 HRK
5 PHP44.32624 HRK
10 PHP88.65248 HRK
20 PHP177.30496 HRK
50 PHP443.26241 HRK
100 PHP886.52482 HRK
250 PHP2,216.31206 HRK
500 PHP4,432.62411 HRK
1000 PHP8,865.24823 HRK
2000 PHP17,730.49645 HRK
5000 PHP44,326.24113 HRK
10000 PHP88,652.48227 HRK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Kuna Croatia, PHP sang HRK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.