Trang chủ>Kuna Croatia sang peso Philippine, HRK sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kuna Croatia chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HRK sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hrk currency flagHRK

đổi lấy

php currency flag PHP

kn1.000 HRK = ₱8.83201 PHP

02:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kuna Croatiachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HRK8.83201 PHP
5 HRK44.16005 PHP
10 HRK88.32010 PHP
20 HRK176.64020 PHP
50 HRK441.60050 PHP
100 HRK883.20100 PHP
250 HRK2,208.00250 PHP
500 HRK4,416.00500 PHP
1000 HRK8,832.01000 PHP
2000 HRK17,664.02000 PHP
5000 HRK44,160.05000 PHP
10000 HRK88,320.10000 PHP

peso Philippinechuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HRK0.11322 PHP
5 HRK0.56612 PHP
10 HRK1.13225 PHP
20 HRK2.26449 PHP
50 HRK5.66123 PHP
100 HRK11.32245 PHP
250 HRK28.30613 PHP
500 HRK56.61225 PHP
1000 HRK113.22451 PHP
2000 HRK226.44902 PHP
5000 HRK566.12255 PHP
10000 HRK1,132.24509 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kuna Croatia sang peso Philippine, HRK sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.