Trang chủ>peso Philippine sang thắng, PHP sang KRW - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại thắng tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang KRW theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

krw currency flag KRW

₱1.000 PHP = ₩24.34092 KRW

11:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạithắngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP24.34092 KRW
5 PHP121.70460 KRW
10 PHP243.40920 KRW
20 PHP486.81840 KRW
50 PHP1,217.04600 KRW
100 PHP2,434.09200 KRW
250 PHP6,085.23000 KRW
500 PHP12,170.46000 KRW
1000 PHP24,340.92000 KRW
2000 PHP48,681.84000 KRW
5000 PHP121,704.60000 KRW
10000 PHP243,409.20000 KRW

thắngchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.04108 KRW
5 PHP0.20542 KRW
10 PHP0.41083 KRW
20 PHP0.82166 KRW
50 PHP2.05415 KRW
100 PHP4.10831 KRW
250 PHP10.27077 KRW
500 PHP20.54154 KRW
1000 PHP41.08308 KRW
2000 PHP82.16616 KRW
5000 PHP205.41541 KRW
10000 PHP410.83081 KRW

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang thắng, PHP sang KRW - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.