Trang chủ>peso Philippine sang thắng, PHP sang KRW - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại thắng tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang KRW theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

krw currency flag KRW

₱1.000 PHP = ₩24.89034 KRW

19:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạithắngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP24.89034 KRW
5 PHP124.45170 KRW
10 PHP248.90340 KRW
20 PHP497.80680 KRW
50 PHP1,244.51700 KRW
100 PHP2,489.03400 KRW
250 PHP6,222.58500 KRW
500 PHP12,445.17000 KRW
1000 PHP24,890.34000 KRW
2000 PHP49,780.68000 KRW
5000 PHP124,451.70000 KRW
10000 PHP248,903.40000 KRW

thắngchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.04018 KRW
5 PHP0.20088 KRW
10 PHP0.40176 KRW
20 PHP0.80352 KRW
50 PHP2.00881 KRW
100 PHP4.01762 KRW
250 PHP10.04406 KRW
500 PHP20.08811 KRW
1000 PHP40.17623 KRW
2000 PHP80.35246 KRW
5000 PHP200.88115 KRW
10000 PHP401.76229 KRW

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang thắng, PHP sang KRW - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.