Trang chủ>thắng sang peso Philippine, KRW sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 thắng chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KRW sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

krw currency flagKRW

đổi lấy

php currency flag PHP

₩1.000 KRW = ₱0.04109 PHP

15:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

thắngchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KRW0.04109 PHP
5 KRW0.20545 PHP
10 KRW0.41090 PHP
20 KRW0.82180 PHP
50 KRW2.05450 PHP
100 KRW4.10900 PHP
250 KRW10.27250 PHP
500 KRW20.54500 PHP
1000 KRW41.09000 PHP
2000 KRW82.18000 PHP
5000 KRW205.45000 PHP
10000 KRW410.90000 PHP

peso Philippinechuộc lạithắngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KRW24.33682 PHP
5 KRW121.68411 PHP
10 KRW243.36822 PHP
20 KRW486.73643 PHP
50 KRW1,216.84108 PHP
100 KRW2,433.68216 PHP
250 KRW6,084.20540 PHP
500 KRW12,168.41081 PHP
1000 KRW24,336.82161 PHP
2000 KRW48,673.64322 PHP
5000 KRW121,684.10806 PHP
10000 KRW243,368.21611 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

thắng sang peso Philippine, KRW sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.