1000 peso Philippine chuộc lại dirham Ma-rốc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang MAD theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = د.م.0.15792 MAD
23:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.15792 MAD |
5 PHP | 0.78960 MAD |
10 PHP | 1.57920 MAD |
20 PHP | 3.15840 MAD |
50 PHP | 7.89600 MAD |
100 PHP | 15.79200 MAD |
250 PHP | 39.48000 MAD |
500 PHP | 78.96000 MAD |
1000 PHP | 157.92000 MAD |
2000 PHP | 315.84000 MAD |
5000 PHP | 789.60000 MAD |
10000 PHP | 1,579.20000 MAD |
dirham Ma-rốcchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 6.33232 MAD |
5 PHP | 31.66160 MAD |
10 PHP | 63.32320 MAD |
20 PHP | 126.64640 MAD |
50 PHP | 316.61601 MAD |
100 PHP | 633.23202 MAD |
250 PHP | 1,583.08004 MAD |
500 PHP | 3,166.16008 MAD |
1000 PHP | 6,332.32016 MAD |
2000 PHP | 12,664.64032 MAD |
5000 PHP | 31,661.60081 MAD |
10000 PHP | 63,323.20162 MAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Balboa Panama
Đô la Singapore chuộc lại Đô la Belize
đồng Việt Nam chuộc lại Shilling Kenya
Sierra Leone Leone chuộc lại EUR
Peso của Uruguay chuộc lại Dalasi, Gambia
bảng Guernsey chuộc lại peso Philippine
Krone Đan Mạch chuộc lại Florin Aruba
Metical Mozambique chuộc lại Ngultrum Bhutan
Đô la Canada chuộc lại Peso Argentina
Đô la Suriname chuộc lại Đô la Liberia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.