Trang chủ>dirham Ma-rốc sang peso Philippine, MAD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 dirham Ma-rốc chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MAD sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mad currency flagMAD

đổi lấy

php currency flag PHP

د.م.1.000 MAD = ₱6.33562 PHP

17:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

dirham Ma-rốcchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MAD6.33562 PHP
5 MAD31.67810 PHP
10 MAD63.35620 PHP
20 MAD126.71240 PHP
50 MAD316.78100 PHP
100 MAD633.56200 PHP
250 MAD1,583.90500 PHP
500 MAD3,167.81000 PHP
1000 MAD6,335.62000 PHP
2000 MAD12,671.24000 PHP
5000 MAD31,678.10000 PHP
10000 MAD63,356.20000 PHP

peso Philippinechuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MAD0.15784 PHP
5 MAD0.78919 PHP
10 MAD1.57838 PHP
20 MAD3.15675 PHP
50 MAD7.89189 PHP
100 MAD15.78377 PHP
250 MAD39.45944 PHP
500 MAD78.91887 PHP
1000 MAD157.83775 PHP
2000 MAD315.67550 PHP
5000 MAD789.18875 PHP
10000 MAD1,578.37749 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

dirham Ma-rốc sang peso Philippine, MAD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.