Trang chủ>peso Philippine sang Rupee Nepal, PHP sang NPR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang NPR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

npr currency flag NPR

₱1.000 PHP = ₨2.46201 NPR

13:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP2.46201 NPR
5 PHP12.31005 NPR
10 PHP24.62010 NPR
20 PHP49.24020 NPR
50 PHP123.10050 NPR
100 PHP246.20100 NPR
250 PHP615.50250 NPR
500 PHP1,231.00500 NPR
1000 PHP2,462.01000 NPR
2000 PHP4,924.02000 NPR
5000 PHP12,310.05000 NPR
10000 PHP24,620.10000 NPR

Rupee Nepalchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.40617 NPR
5 PHP2.03086 NPR
10 PHP4.06172 NPR
20 PHP8.12344 NPR
50 PHP20.30861 NPR
100 PHP40.61722 NPR
250 PHP101.54305 NPR
500 PHP203.08610 NPR
1000 PHP406.17219 NPR
2000 PHP812.34439 NPR
5000 PHP2,030.86096 NPR
10000 PHP4,061.72193 NPR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Rupee Nepal, PHP sang NPR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.