Trang chủ>peso Philippine sang Rial Oman, PHP sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang OMR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

omr currency flag OMR

₱1.000 PHP = ر.ع.0.00655 OMR

10:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.00655 OMR
5 PHP0.03275 OMR
10 PHP0.06550 OMR
20 PHP0.13100 OMR
50 PHP0.32750 OMR
100 PHP0.65500 OMR
250 PHP1.63750 OMR
500 PHP3.27500 OMR
1000 PHP6.55000 OMR
2000 PHP13.10000 OMR
5000 PHP32.75000 OMR
10000 PHP65.50000 OMR

Rial Omanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP152.67176 OMR
5 PHP763.35878 OMR
10 PHP1,526.71756 OMR
20 PHP3,053.43511 OMR
50 PHP7,633.58779 OMR
100 PHP15,267.17557 OMR
250 PHP38,167.93893 OMR
500 PHP76,335.87786 OMR
1000 PHP152,671.75573 OMR
2000 PHP305,343.51145 OMR
5000 PHP763,358.77863 OMR
10000 PHP1,526,717.55725 OMR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Rial Oman, PHP sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.