1000 peso Philippine chuộc lại Balboa Panama tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang PAB theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = B/.0.01752 PAB
06:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.01752 PAB |
5 PHP | 0.08760 PAB |
10 PHP | 0.17520 PAB |
20 PHP | 0.35040 PAB |
50 PHP | 0.87600 PAB |
100 PHP | 1.75200 PAB |
250 PHP | 4.38000 PAB |
500 PHP | 8.76000 PAB |
1000 PHP | 17.52000 PAB |
2000 PHP | 35.04000 PAB |
5000 PHP | 87.60000 PAB |
10000 PHP | 175.20000 PAB |
Balboa Panamachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 57.07763 PAB |
5 PHP | 285.38813 PAB |
10 PHP | 570.77626 PAB |
20 PHP | 1,141.55251 PAB |
50 PHP | 2,853.88128 PAB |
100 PHP | 5,707.76256 PAB |
250 PHP | 14,269.40639 PAB |
500 PHP | 28,538.81279 PAB |
1000 PHP | 57,077.62557 PAB |
2000 PHP | 114,155.25114 PAB |
5000 PHP | 285,388.12785 PAB |
10000 PHP | 570,776.25571 PAB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Seychellois chuộc lại đồng rand Nam Phi
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đô la Guyana chuộc lại Forint Hungary
thắng chuộc lại Đại tá Salvador
Manat Turkmenistan chuộc lại Koruna Séc
Đô la Fiji chuộc lại Krone Đan Mạch
đồng naira của Nigeria chuộc lại Jersey Pound
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Bahamas
Real Brazil chuộc lại đô la jamaica
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Rupiah Indonesia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.