1000 Balboa Panama chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PAB sang PHP theo tỷ giá thực tế
B/.1.000 PAB = ₱57.06250 PHP
12:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Balboa Panamachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 57.06250 PHP |
5 PAB | 285.31250 PHP |
10 PAB | 570.62500 PHP |
20 PAB | 1,141.25000 PHP |
50 PAB | 2,853.12500 PHP |
100 PAB | 5,706.25000 PHP |
250 PAB | 14,265.62500 PHP |
500 PAB | 28,531.25000 PHP |
1000 PAB | 57,062.50000 PHP |
2000 PAB | 114,125.00000 PHP |
5000 PAB | 285,312.50000 PHP |
10000 PAB | 570,625.00000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 0.01752 PHP |
5 PAB | 0.08762 PHP |
10 PAB | 0.17525 PHP |
20 PAB | 0.35049 PHP |
50 PAB | 0.87623 PHP |
100 PAB | 1.75246 PHP |
250 PAB | 4.38116 PHP |
500 PAB | 8.76232 PHP |
1000 PAB | 17.52464 PHP |
2000 PAB | 35.04929 PHP |
5000 PAB | 87.62322 PHP |
10000 PAB | 175.24644 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Brunei chuộc lại Jersey Pound
Đô la Namibia chuộc lại escudo cape verde
kịch Armenia chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Dinar Kuwait chuộc lại GBP
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Jersey Pound
Birr Ethiopia chuộc lại bảng Ai Cập
thắng chuộc lại Dinar Bahrain
krona Iceland chuộc lại Rupiah Indonesia
ZMW chuộc lại Somoni, Tajikistan
đồng Việt Nam chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.