Trang chủ>peso Philippine sang Franc CFA Tây Phi, PHP sang XOF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang XOF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

xof currency flag XOF

₱1.000 PHP = CFA9.68487 XOF

06:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP9.68487 XOF
5 PHP48.42435 XOF
10 PHP96.84870 XOF
20 PHP193.69740 XOF
50 PHP484.24350 XOF
100 PHP968.48700 XOF
250 PHP2,421.21750 XOF
500 PHP4,842.43500 XOF
1000 PHP9,684.87000 XOF
2000 PHP19,369.74000 XOF
5000 PHP48,424.35000 XOF
10000 PHP96,848.70000 XOF

Franc CFA Tây Phichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.10325 XOF
5 PHP0.51627 XOF
10 PHP1.03254 XOF
20 PHP2.06508 XOF
50 PHP5.16269 XOF
100 PHP10.32538 XOF
250 PHP25.81346 XOF
500 PHP51.62692 XOF
1000 PHP103.25384 XOF
2000 PHP206.50768 XOF
5000 PHP516.26919 XOF
10000 PHP1,032.53838 XOF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Franc CFA Tây Phi, PHP sang XOF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.