1000 Rupee Pakistan chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PKR sang FKP theo tỷ giá thực tế
₨1.000 PKR = £0.00263 FKP
06:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Pakistanchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PKR | 0.00263 FKP |
5 PKR | 0.01315 FKP |
10 PKR | 0.02630 FKP |
20 PKR | 0.05260 FKP |
50 PKR | 0.13150 FKP |
100 PKR | 0.26300 FKP |
250 PKR | 0.65750 FKP |
500 PKR | 1.31500 FKP |
1000 PKR | 2.63000 FKP |
2000 PKR | 5.26000 FKP |
5000 PKR | 13.15000 FKP |
10000 PKR | 26.30000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PKR | 380.22814 FKP |
5 PKR | 1,901.14068 FKP |
10 PKR | 3,802.28137 FKP |
20 PKR | 7,604.56274 FKP |
50 PKR | 19,011.40684 FKP |
100 PKR | 38,022.81369 FKP |
250 PKR | 95,057.03422 FKP |
500 PKR | 190,114.06844 FKP |
1000 PKR | 380,228.13688 FKP |
2000 PKR | 760,456.27376 FKP |
5000 PKR | 1,901,140.68441 FKP |
10000 PKR | 3,802,281.36882 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Brunei chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đô la Namibia chuộc lại Shilling Uganda
Peso Mexico chuộc lại EUR
goude Haiti chuộc lại Shilling Uganda
Peso Dominica chuộc lại Lek Albania
Đại tá Salvador chuộc lại Ngultrum Bhutan
Franc Comorian chuộc lại đồng rupee Mauritius
GBP chuộc lại Đồng franc Djibouti
Riel Campuchia chuộc lại EUR
Metical Mozambique chuộc lại Quetzal Guatemala
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.