1000 Đô la Namibia chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NAD sang UGX theo tỷ giá thực tế
$1.000 NAD = Ush200.77817 UGX
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Namibiachuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NAD | 200.77817 UGX |
5 NAD | 1,003.89085 UGX |
10 NAD | 2,007.78170 UGX |
20 NAD | 4,015.56340 UGX |
50 NAD | 10,038.90850 UGX |
100 NAD | 20,077.81700 UGX |
250 NAD | 50,194.54250 UGX |
500 NAD | 100,389.08500 UGX |
1000 NAD | 200,778.17000 UGX |
2000 NAD | 401,556.34000 UGX |
5000 NAD | 1,003,890.85000 UGX |
10000 NAD | 2,007,781.70000 UGX |
Shilling Ugandachuộc lạiĐô la NamibiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NAD | 0.00498 UGX |
5 NAD | 0.02490 UGX |
10 NAD | 0.04981 UGX |
20 NAD | 0.09961 UGX |
50 NAD | 0.24903 UGX |
100 NAD | 0.49806 UGX |
250 NAD | 1.24516 UGX |
500 NAD | 2.49031 UGX |
1000 NAD | 4.98062 UGX |
2000 NAD | 9.96124 UGX |
5000 NAD | 24.90311 UGX |
10000 NAD | 49.80621 UGX |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Rafia Maldives
Kina Papua New Guinea chuộc lại Baht Thái
Krone Đan Mạch chuộc lại Birr Ethiopia
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Georgia Lari
Dinar Kuwait chuộc lại đô la New Zealand
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
người Bolivia chuộc lại đồng naira của Nigeria
Florin Aruba chuộc lại Lilangeni Swaziland
dirham Ma-rốc chuộc lại Krone Đan Mạch
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.