1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Đô la Suriname tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang SRD theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = $10.43356 SRD
22:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 10.43356 SRD |
5 PLN | 52.16780 SRD |
10 PLN | 104.33560 SRD |
20 PLN | 208.67120 SRD |
50 PLN | 521.67800 SRD |
100 PLN | 1,043.35600 SRD |
250 PLN | 2,608.39000 SRD |
500 PLN | 5,216.78000 SRD |
1000 PLN | 10,433.56000 SRD |
2000 PLN | 20,867.12000 SRD |
5000 PLN | 52,167.80000 SRD |
10000 PLN | 104,335.60000 SRD |
Đô la Surinamechuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.09584 SRD |
5 PLN | 0.47922 SRD |
10 PLN | 0.95845 SRD |
20 PLN | 1.91689 SRD |
50 PLN | 4.79223 SRD |
100 PLN | 9.58446 SRD |
250 PLN | 23.96114 SRD |
500 PLN | 47.92228 SRD |
1000 PLN | 95.84456 SRD |
2000 PLN | 191.68913 SRD |
5000 PLN | 479.22282 SRD |
10000 PLN | 958.44563 SRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Macedonia chuộc lại Tugrik Mông Cổ
đô la jamaica chuộc lại Đô la Guyana
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Ringgit Malaysia
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Dinar Algeria
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đồng franc Rwanda chuộc lại Kwanza Angola
Đô la Bermuda chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Sierra Leone Leone chuộc lại đồng dinar Serbia
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la Bahamas
Zloty của Ba Lan chuộc lại Rupee Nepal
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.