1000 Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LKR sang BSD theo tỷ giá thực tế
Sr1.000 LKR = B$0.00331 BSD
01:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Sri Lankachuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LKR | 0.00331 BSD |
5 LKR | 0.01655 BSD |
10 LKR | 0.03310 BSD |
20 LKR | 0.06620 BSD |
50 LKR | 0.16550 BSD |
100 LKR | 0.33100 BSD |
250 LKR | 0.82750 BSD |
500 LKR | 1.65500 BSD |
1000 LKR | 3.31000 BSD |
2000 LKR | 6.62000 BSD |
5000 LKR | 16.55000 BSD |
10000 LKR | 33.10000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LKR | 302.11480 BSD |
5 LKR | 1,510.57402 BSD |
10 LKR | 3,021.14804 BSD |
20 LKR | 6,042.29607 BSD |
50 LKR | 15,105.74018 BSD |
100 LKR | 30,211.48036 BSD |
250 LKR | 75,528.70091 BSD |
500 LKR | 151,057.40181 BSD |
1000 LKR | 302,114.80363 BSD |
2000 LKR | 604,229.60725 BSD |
5000 LKR | 1,510,574.01813 BSD |
10000 LKR | 3,021,148.03625 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Belize
Ngultrum Bhutan chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đô la Canada chuộc lại đồng rupee Mauritius
Koruna Séc chuộc lại Birr Ethiopia
Rafia Maldives chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Ngultrum Bhutan chuộc lại Rupee Pakistan
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Kwanza Angola
Shilling Kenya chuộc lại Kíp Lào
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Đại tá Costa Rica
Dalasi, Gambia chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.