1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Kwanza Angola tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang AOA theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = Kz22.55112 AOA
23:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 22.55112 AOA |
5 TRY | 112.75560 AOA |
10 TRY | 225.51120 AOA |
20 TRY | 451.02240 AOA |
50 TRY | 1,127.55600 AOA |
100 TRY | 2,255.11200 AOA |
250 TRY | 5,637.78000 AOA |
500 TRY | 11,275.56000 AOA |
1000 TRY | 22,551.12000 AOA |
2000 TRY | 45,102.24000 AOA |
5000 TRY | 112,755.60000 AOA |
10000 TRY | 225,511.20000 AOA |
Kwanza Angolachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.04434 AOA |
5 TRY | 0.22172 AOA |
10 TRY | 0.44344 AOA |
20 TRY | 0.88687 AOA |
50 TRY | 2.21718 AOA |
100 TRY | 4.43437 AOA |
250 TRY | 11.08592 AOA |
500 TRY | 22.17185 AOA |
1000 TRY | 44.34370 AOA |
2000 TRY | 88.68739 AOA |
5000 TRY | 221.71848 AOA |
10000 TRY | 443.43696 AOA |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Qatar chuộc lại đô la New Zealand
Đô la Đài Loan mới chuộc lại pataca Ma Cao
dirham Ma-rốc chuộc lại Som Uzbekistan
Manat Turkmenistan chuộc lại đồng rúp của Nga
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đô la Brunei
Sierra Leone Leone chuộc lại taka bangladesh
đô la Barbados chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Balboa Panama chuộc lại Quetzal Guatemala
Lôi Rumani chuộc lại Franc Thái Bình Dương
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.