Trang chủ>Zloty của Ba Lan sang Baht Thái, PLN sang THB - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Baht Thái tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PLN sang THB theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pln currency flagPLN

đổi lấy

thb currency flag THB

zł1.000 PLN = ฿8.83985 THB

01:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Zloty của Ba Lanchuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN8.83985 THB
5 PLN44.19925 THB
10 PLN88.39850 THB
20 PLN176.79700 THB
50 PLN441.99250 THB
100 PLN883.98500 THB
250 PLN2,209.96250 THB
500 PLN4,419.92500 THB
1000 PLN8,839.85000 THB
2000 PLN17,679.70000 THB
5000 PLN44,199.25000 THB
10000 PLN88,398.50000 THB

Baht Tháichuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN0.11312 THB
5 PLN0.56562 THB
10 PLN1.13124 THB
20 PLN2.26248 THB
50 PLN5.65620 THB
100 PLN11.31241 THB
250 PLN28.28102 THB
500 PLN56.56205 THB
1000 PLN113.12409 THB
2000 PLN226.24818 THB
5000 PLN565.62046 THB
10000 PLN1,131.24091 THB

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Zloty của Ba Lan sang Baht Thái, PLN sang THB - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.