1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Đồng franc Djibouti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang DJF theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = Fdj0.02424 DJF
06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.02424 DJF |
5 PYG | 0.12120 DJF |
10 PYG | 0.24240 DJF |
20 PYG | 0.48480 DJF |
50 PYG | 1.21200 DJF |
100 PYG | 2.42400 DJF |
250 PYG | 6.06000 DJF |
500 PYG | 12.12000 DJF |
1000 PYG | 24.24000 DJF |
2000 PYG | 48.48000 DJF |
5000 PYG | 121.20000 DJF |
10000 PYG | 242.40000 DJF |
Đồng franc Djiboutichuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 41.25413 DJF |
5 PYG | 206.27063 DJF |
10 PYG | 412.54125 DJF |
20 PYG | 825.08251 DJF |
50 PYG | 2,062.70627 DJF |
100 PYG | 4,125.41254 DJF |
250 PYG | 10,313.53135 DJF |
500 PYG | 20,627.06271 DJF |
1000 PYG | 41,254.12541 DJF |
2000 PYG | 82,508.25083 DJF |
5000 PYG | 206,270.62706 DJF |
10000 PYG | 412,541.25413 DJF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Mauritius chuộc lại Kwanza Angola
Đồng franc Djibouti chuộc lại Real Brazil
đô la jamaica chuộc lại Dinar Algeria
Manat của Azerbaijan chuộc lại Kíp Lào
đô la đông caribe chuộc lại dirham Ma-rốc
Lempira Honduras chuộc lại Sierra Leone Leone
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la Brunei
Baht Thái chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
hryvnia Ukraina chuộc lại Lôi Rumani
Baht Thái chuộc lại goude Haiti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.