1000 Đồng franc Djibouti chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DJF sang PYG theo tỷ giá thực tế
Fdj1.000 DJF = ₲41.25812 PYG
06:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Djiboutichuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 41.25812 PYG |
5 DJF | 206.29060 PYG |
10 DJF | 412.58120 PYG |
20 DJF | 825.16240 PYG |
50 DJF | 2,062.90600 PYG |
100 DJF | 4,125.81200 PYG |
250 DJF | 10,314.53000 PYG |
500 DJF | 20,629.06000 PYG |
1000 DJF | 41,258.12000 PYG |
2000 DJF | 82,516.24000 PYG |
5000 DJF | 206,290.60000 PYG |
10000 DJF | 412,581.20000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 0.02424 PYG |
5 DJF | 0.12119 PYG |
10 DJF | 0.24238 PYG |
20 DJF | 0.48475 PYG |
50 DJF | 1.21188 PYG |
100 DJF | 2.42377 PYG |
250 DJF | 6.05941 PYG |
500 DJF | 12.11883 PYG |
1000 DJF | 24.23765 PYG |
2000 DJF | 48.47531 PYG |
5000 DJF | 121.18827 PYG |
10000 DJF | 242.37653 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Rupee Seychellois
Koruna Séc chuộc lại Koruna Séc
thắng chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
đô la Barbados chuộc lại Shilling Kenya
đô la New Zealand chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Đồng franc Djibouti chuộc lại Franc Guinea
pula botswana chuộc lại đồng rúp của Nga
pula botswana chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Dinar Algeria
Shilling Tanzania chuộc lại đồng Việt Nam
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.