1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Đô la Guyana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang GYD theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = GY$0.02850 GYD
03:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.02850 GYD |
5 PYG | 0.14250 GYD |
10 PYG | 0.28500 GYD |
20 PYG | 0.57000 GYD |
50 PYG | 1.42500 GYD |
100 PYG | 2.85000 GYD |
250 PYG | 7.12500 GYD |
500 PYG | 14.25000 GYD |
1000 PYG | 28.50000 GYD |
2000 PYG | 57.00000 GYD |
5000 PYG | 142.50000 GYD |
10000 PYG | 285.00000 GYD |
Đô la Guyanachuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 35.08772 GYD |
5 PYG | 175.43860 GYD |
10 PYG | 350.87719 GYD |
20 PYG | 701.75439 GYD |
50 PYG | 1,754.38596 GYD |
100 PYG | 3,508.77193 GYD |
250 PYG | 8,771.92982 GYD |
500 PYG | 17,543.85965 GYD |
1000 PYG | 35,087.71930 GYD |
2000 PYG | 70,175.43860 GYD |
5000 PYG | 175,438.59649 GYD |
10000 PYG | 350,877.19298 GYD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pula botswana chuộc lại Đô la Bahamas
Manat của Azerbaijan chuộc lại Dinar Kuwait
đô la Barbados chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Rafia Maldives
bảng Guernsey chuộc lại tonga pa'anga
Đô la Canada chuộc lại đô la Úc
đồng naira của Nigeria chuộc lại Rupee Seychellois
thắng chuộc lại bảng lebanon
Đô la Singapore chuộc lại krona Iceland
Lôi Rumani chuộc lại Manat của Azerbaijan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.