1000 Guarani, Paraguay chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang INR theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = ₹0.01198 INR
23:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.01198 INR |
5 PYG | 0.05990 INR |
10 PYG | 0.11980 INR |
20 PYG | 0.23960 INR |
50 PYG | 0.59900 INR |
100 PYG | 1.19800 INR |
250 PYG | 2.99500 INR |
500 PYG | 5.99000 INR |
1000 PYG | 11.98000 INR |
2000 PYG | 23.96000 INR |
5000 PYG | 59.90000 INR |
10000 PYG | 119.80000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 83.47245 INR |
5 PYG | 417.36227 INR |
10 PYG | 834.72454 INR |
20 PYG | 1,669.44908 INR |
50 PYG | 4,173.62270 INR |
100 PYG | 8,347.24541 INR |
250 PYG | 20,868.11352 INR |
500 PYG | 41,736.22705 INR |
1000 PYG | 83,472.45409 INR |
2000 PYG | 166,944.90818 INR |
5000 PYG | 417,362.27045 INR |
10000 PYG | 834,724.54090 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại Som Uzbekistan
Guarani, Paraguay chuộc lại Đồng Peso Colombia
Florin Aruba chuộc lại đồng rupee Mauritius
Đô la Singapore chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
đồng dinar Serbia chuộc lại đô la Hồng Kông
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đô la Canada
som kirgyzstan chuộc lại Florin Aruba
ZMW chuộc lại EUR
đồng dinar Serbia chuộc lại Manat Turkmenistan
Tala Samoa chuộc lại Shekel mới của Israel
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.