1000 đồng dinar Serbia chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RSD sang HKD theo tỷ giá thực tế
РСД1.000 RSD = $0.07770 HKD
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng dinar Serbiachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RSD | 0.07770 HKD |
5 RSD | 0.38850 HKD |
10 RSD | 0.77700 HKD |
20 RSD | 1.55400 HKD |
50 RSD | 3.88500 HKD |
100 RSD | 7.77000 HKD |
250 RSD | 19.42500 HKD |
500 RSD | 38.85000 HKD |
1000 RSD | 77.70000 HKD |
2000 RSD | 155.40000 HKD |
5000 RSD | 388.50000 HKD |
10000 RSD | 777.00000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RSD | 12.87001 HKD |
5 RSD | 64.35006 HKD |
10 RSD | 128.70013 HKD |
20 RSD | 257.40026 HKD |
50 RSD | 643.50064 HKD |
100 RSD | 1,287.00129 HKD |
250 RSD | 3,217.50322 HKD |
500 RSD | 6,435.00644 HKD |
1000 RSD | 12,870.01287 HKD |
2000 RSD | 25,740.02574 HKD |
5000 RSD | 64,350.06435 HKD |
10000 RSD | 128,700.12870 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
ZMW chuộc lại Balboa Panama
taka bangladesh chuộc lại đồng dinar Serbia
Đô la Fiji chuộc lại Đô la Suriname
Birr Ethiopia chuộc lại bảng lebanon
nhân dân tệ chuộc lại Kwanza Angola
Georgia Lari chuộc lại Somoni, Tajikistan
Đô la Brunei chuộc lại Kwanza Angola
Đô la Brunei chuộc lại EUR
Krona Thụy Điển chuộc lại Lek Albania
Peso Argentina chuộc lại Balboa Panama
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.