1000 Guarani, Paraguay chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang MKD theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = ден0.00728 MKD
04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.00728 MKD |
5 PYG | 0.03640 MKD |
10 PYG | 0.07280 MKD |
20 PYG | 0.14560 MKD |
50 PYG | 0.36400 MKD |
100 PYG | 0.72800 MKD |
250 PYG | 1.82000 MKD |
500 PYG | 3.64000 MKD |
1000 PYG | 7.28000 MKD |
2000 PYG | 14.56000 MKD |
5000 PYG | 36.40000 MKD |
10000 PYG | 72.80000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 137.36264 MKD |
5 PYG | 686.81319 MKD |
10 PYG | 1,373.62637 MKD |
20 PYG | 2,747.25275 MKD |
50 PYG | 6,868.13187 MKD |
100 PYG | 13,736.26374 MKD |
250 PYG | 34,340.65934 MKD |
500 PYG | 68,681.31868 MKD |
1000 PYG | 137,362.63736 MKD |
2000 PYG | 274,725.27473 MKD |
5000 PYG | 686,813.18681 MKD |
10000 PYG | 1,373,626.37363 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đô la Barbados
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Rupee Pakistan
Kwanza Angola chuộc lại Bảng Gibraltar
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Rupiah Indonesia
som kirgyzstan chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Jersey Pound chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Đô la Namibia chuộc lại Manat của Azerbaijan
peso Philippine chuộc lại Dinar Kuwait
Peso Argentina chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Som Uzbekistan chuộc lại Đô la Belize
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.