1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang NPR theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = ₨0.01913 NPR
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.01913 NPR |
5 PYG | 0.09565 NPR |
10 PYG | 0.19130 NPR |
20 PYG | 0.38260 NPR |
50 PYG | 0.95650 NPR |
100 PYG | 1.91300 NPR |
250 PYG | 4.78250 NPR |
500 PYG | 9.56500 NPR |
1000 PYG | 19.13000 NPR |
2000 PYG | 38.26000 NPR |
5000 PYG | 95.65000 NPR |
10000 PYG | 191.30000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 52.27392 NPR |
5 PYG | 261.36958 NPR |
10 PYG | 522.73915 NPR |
20 PYG | 1,045.47831 NPR |
50 PYG | 2,613.69577 NPR |
100 PYG | 5,227.39153 NPR |
250 PYG | 13,068.47883 NPR |
500 PYG | 26,136.95766 NPR |
1000 PYG | 52,273.91532 NPR |
2000 PYG | 104,547.83063 NPR |
5000 PYG | 261,369.57658 NPR |
10000 PYG | 522,739.15316 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Đan Mạch chuộc lại Metical Mozambique
Rupee Sri Lanka chuộc lại Peso Argentina
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Peso Dominica
Đại tá Salvador chuộc lại hryvnia Ukraina
Koruna Séc chuộc lại Leu Moldova
Dinar Kuwait chuộc lại Forint Hungary
Đô la Namibia chuộc lại Som Uzbekistan
Krone Đan Mạch chuộc lại Rial Qatar
dirham Ma-rốc chuộc lại Florin Aruba
Dinar Bahrain chuộc lại Đô la Namibia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.