1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang TTD theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = TT$0.00092 TTD
04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.00092 TTD |
5 PYG | 0.00460 TTD |
10 PYG | 0.00920 TTD |
20 PYG | 0.01840 TTD |
50 PYG | 0.04600 TTD |
100 PYG | 0.09200 TTD |
250 PYG | 0.23000 TTD |
500 PYG | 0.46000 TTD |
1000 PYG | 0.92000 TTD |
2000 PYG | 1.84000 TTD |
5000 PYG | 4.60000 TTD |
10000 PYG | 9.20000 TTD |
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 1,086.95652 TTD |
5 PYG | 5,434.78261 TTD |
10 PYG | 10,869.56522 TTD |
20 PYG | 21,739.13043 TTD |
50 PYG | 54,347.82609 TTD |
100 PYG | 108,695.65217 TTD |
250 PYG | 271,739.13043 TTD |
500 PYG | 543,478.26087 TTD |
1000 PYG | 1,086,956.52174 TTD |
2000 PYG | 2,173,913.04348 TTD |
5000 PYG | 5,434,782.60870 TTD |
10000 PYG | 10,869,565.21739 TTD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Lilangeni Swaziland
Đô la Bermuda chuộc lại Đô la Brunei
Đô la Bermuda chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
đô la đông caribe chuộc lại đồng Việt Nam
Leu Moldova chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Đô la Guyana chuộc lại Đồng franc Djibouti
Manat của Azerbaijan chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Cedi Ghana chuộc lại Manat Turkmenistan
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Franc Thái Bình Dương
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.