1000 Rial Qatar chuộc lại Lev Bungari tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ QAR sang BGN theo tỷ giá thực tế
QR1.000 QAR = лв0.45767 BGN
14:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Qatarchuộc lạiLev BungariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 0.45767 BGN |
5 QAR | 2.28835 BGN |
10 QAR | 4.57670 BGN |
20 QAR | 9.15340 BGN |
50 QAR | 22.88350 BGN |
100 QAR | 45.76700 BGN |
250 QAR | 114.41750 BGN |
500 QAR | 228.83500 BGN |
1000 QAR | 457.67000 BGN |
2000 QAR | 915.34000 BGN |
5000 QAR | 2,288.35000 BGN |
10000 QAR | 4,576.70000 BGN |
Lev Bungarichuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 2.18498 BGN |
5 QAR | 10.92490 BGN |
10 QAR | 21.84980 BGN |
20 QAR | 43.69961 BGN |
50 QAR | 109.24902 BGN |
100 QAR | 218.49804 BGN |
250 QAR | 546.24511 BGN |
500 QAR | 1,092.49022 BGN |
1000 QAR | 2,184.98044 BGN |
2000 QAR | 4,369.96089 BGN |
5000 QAR | 10,924.90222 BGN |
10000 QAR | 21,849.80444 BGN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng Việt Nam chuộc lại bảng Guernsey
Jersey Pound chuộc lại Kyat Myanma
Rial Oman chuộc lại Đô la Liberia
Franc Guinea chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Florin Aruba chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Peso Dominica chuộc lại Lek Albania
đô la Hồng Kông chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Ringgit Malaysia chuộc lại Baht Thái
Franc Comorian chuộc lại bảng Ai Cập
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Rupiah Indonesia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.