1000 Rial Oman chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ OMR sang LRD theo tỷ giá thực tế
ر.ع.1.000 OMR = L$522.52241 LRD
06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Omanchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 522.52241 LRD |
5 OMR | 2,612.61205 LRD |
10 OMR | 5,225.22410 LRD |
20 OMR | 10,450.44820 LRD |
50 OMR | 26,126.12050 LRD |
100 OMR | 52,252.24100 LRD |
250 OMR | 130,630.60250 LRD |
500 OMR | 261,261.20500 LRD |
1000 OMR | 522,522.41000 LRD |
2000 OMR | 1,045,044.82000 LRD |
5000 OMR | 2,612,612.05000 LRD |
10000 OMR | 5,225,224.10000 LRD |
Đô la Liberiachuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 0.00191 LRD |
5 OMR | 0.00957 LRD |
10 OMR | 0.01914 LRD |
20 OMR | 0.03828 LRD |
50 OMR | 0.09569 LRD |
100 OMR | 0.19138 LRD |
250 OMR | 0.47845 LRD |
500 OMR | 0.95690 LRD |
1000 OMR | 1.91379 LRD |
2000 OMR | 3.82759 LRD |
5000 OMR | 9.56897 LRD |
10000 OMR | 19.13794 LRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại dinar Jordan
đồng rúp của Nga chuộc lại đồng rupee Mauritius
Rupee Nepal chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Kuna Croatia chuộc lại Kina Papua New Guinea
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đô la Canada
Đồng Peso Colombia chuộc lại escudo cape verde
Koruna Séc chuộc lại đồng rand Nam Phi
Franc Guinea chuộc lại Peso Dominica
pataca Ma Cao chuộc lại hryvnia Ukraina
Krone Na Uy chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.