1000 Franc Guinea chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GNF sang DOP theo tỷ giá thực tế
GFr1.000 GNF = $0.00728 DOP
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Guineachuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 0.00728 DOP |
5 GNF | 0.03640 DOP |
10 GNF | 0.07280 DOP |
20 GNF | 0.14560 DOP |
50 GNF | 0.36400 DOP |
100 GNF | 0.72800 DOP |
250 GNF | 1.82000 DOP |
500 GNF | 3.64000 DOP |
1000 GNF | 7.28000 DOP |
2000 GNF | 14.56000 DOP |
5000 GNF | 36.40000 DOP |
10000 GNF | 72.80000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 137.36264 DOP |
5 GNF | 686.81319 DOP |
10 GNF | 1,373.62637 DOP |
20 GNF | 2,747.25275 DOP |
50 GNF | 6,868.13187 DOP |
100 GNF | 13,736.26374 DOP |
250 GNF | 34,340.65934 DOP |
500 GNF | 68,681.31868 DOP |
1000 GNF | 137,362.63736 DOP |
2000 GNF | 274,725.27473 DOP |
5000 GNF | 686,813.18681 DOP |
10000 GNF | 1,373,626.37363 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Zloty của Ba Lan chuộc lại Balboa Panama
Quetzal Guatemala chuộc lại Koruna Séc
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Franc Comorian chuộc lại pula botswana
Peso Mexico chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Tugrik Mông Cổ chuộc lại GBP
Baht Thái chuộc lại Ariary Madagascar
Manat của Azerbaijan chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đồng rúp của Nga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.