1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang INR theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = ₹2.13555 INR
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 2.13555 INR |
5 TRY | 10.67775 INR |
10 TRY | 21.35550 INR |
20 TRY | 42.71100 INR |
50 TRY | 106.77750 INR |
100 TRY | 213.55500 INR |
250 TRY | 533.88750 INR |
500 TRY | 1,067.77500 INR |
1000 TRY | 2,135.55000 INR |
2000 TRY | 4,271.10000 INR |
5000 TRY | 10,677.75000 INR |
10000 TRY | 21,355.50000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.46826 INR |
5 TRY | 2.34132 INR |
10 TRY | 4.68263 INR |
20 TRY | 9.36527 INR |
50 TRY | 23.41317 INR |
100 TRY | 46.82634 INR |
250 TRY | 117.06586 INR |
500 TRY | 234.13172 INR |
1000 TRY | 468.26345 INR |
2000 TRY | 936.52689 INR |
5000 TRY | 2,341.31723 INR |
10000 TRY | 4,682.63445 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đại tá Salvador chuộc lại đồng dinar Serbia
pula botswana chuộc lại som kirgyzstan
Lempira Honduras chuộc lại Rafia Maldives
Rupee Sri Lanka chuộc lại đô la New Zealand
Metical Mozambique chuộc lại dinar Tunisia
đô la Barbados chuộc lại Guarani, Paraguay
Rupee Seychellois chuộc lại Tala Samoa
Ringgit Malaysia chuộc lại dinar Macedonia
đô la Hồng Kông chuộc lại Franc Guinea
Ngultrum Bhutan chuộc lại Franc Thái Bình Dương
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.