Trang chủ>đồng rupee Ấn Độ sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, INR sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rupee Ấn Độ chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ INR sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

inr currency flagINR

đổi lấy

try currency flag TRY

₹1.000 INR = TL0.46872 TRY

01:59 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rupee Ấn Độchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 INR0.46872 TRY
5 INR2.34360 TRY
10 INR4.68720 TRY
20 INR9.37440 TRY
50 INR23.43600 TRY
100 INR46.87200 TRY
250 INR117.18000 TRY
500 INR234.36000 TRY
1000 INR468.72000 TRY
2000 INR937.44000 TRY
5000 INR2,343.60000 TRY
10000 INR4,687.20000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 INR2.13347 TRY
5 INR10.66735 TRY
10 INR21.33470 TRY
20 INR42.66940 TRY
50 INR106.67349 TRY
100 INR213.34699 TRY
250 INR533.36747 TRY
500 INR1,066.73494 TRY
1000 INR2,133.46988 TRY
2000 INR4,266.93975 TRY
5000 INR10,667.34938 TRY
10000 INR21,334.69875 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rupee Ấn Độ sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, INR sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.