1000 Đại tá Salvador chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang RSD theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = РСД11.50171 RSD
16:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 11.50171 RSD |
5 SVC | 57.50855 RSD |
10 SVC | 115.01710 RSD |
20 SVC | 230.03420 RSD |
50 SVC | 575.08550 RSD |
100 SVC | 1,150.17100 RSD |
250 SVC | 2,875.42750 RSD |
500 SVC | 5,750.85500 RSD |
1000 SVC | 11,501.71000 RSD |
2000 SVC | 23,003.42000 RSD |
5000 SVC | 57,508.55000 RSD |
10000 SVC | 115,017.10000 RSD |
đồng dinar Serbiachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.08694 RSD |
5 SVC | 0.43472 RSD |
10 SVC | 0.86944 RSD |
20 SVC | 1.73887 RSD |
50 SVC | 4.34718 RSD |
100 SVC | 8.69436 RSD |
250 SVC | 21.73590 RSD |
500 SVC | 43.47180 RSD |
1000 SVC | 86.94359 RSD |
2000 SVC | 173.88719 RSD |
5000 SVC | 434.71797 RSD |
10000 SVC | 869.43594 RSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Canada chuộc lại Metical Mozambique
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Dinar Kuwait
đồng dinar Serbia chuộc lại Vatu Vanuatu
Real Brazil chuộc lại Đô la Bahamas
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Lôi Rumani
đô la Hồng Kông chuộc lại Vatu Vanuatu
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Dinar Bahrain
đô la Barbados chuộc lại Georgia Lari
nhân dân tệ chuộc lại Shekel mới của Israel
Đồng Peso Colombia chuộc lại Sierra Leone Leone
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.