1000 riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SAR sang KWD theo tỷ giá thực tế
SR1.000 SAR = ك0.08143 KWD
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SAR | 0.08143 KWD |
5 SAR | 0.40715 KWD |
10 SAR | 0.81430 KWD |
20 SAR | 1.62860 KWD |
50 SAR | 4.07150 KWD |
100 SAR | 8.14300 KWD |
250 SAR | 20.35750 KWD |
500 SAR | 40.71500 KWD |
1000 SAR | 81.43000 KWD |
2000 SAR | 162.86000 KWD |
5000 SAR | 407.15000 KWD |
10000 SAR | 814.30000 KWD |
Dinar Kuwaitchuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SAR | 12.28049 KWD |
5 SAR | 61.40243 KWD |
10 SAR | 122.80486 KWD |
20 SAR | 245.60973 KWD |
50 SAR | 614.02432 KWD |
100 SAR | 1,228.04863 KWD |
250 SAR | 3,070.12158 KWD |
500 SAR | 6,140.24315 KWD |
1000 SAR | 12,280.48631 KWD |
2000 SAR | 24,560.97261 KWD |
5000 SAR | 61,402.43154 KWD |
10000 SAR | 122,804.86307 KWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Sierra Leone Leone chuộc lại Kíp Lào
Balboa Panama chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đô la jamaica
Đô la Suriname chuộc lại Birr Ethiopia
Krone Na Uy chuộc lại đô la jamaica
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Krone Đan Mạch chuộc lại Kyat Myanma
Manat của Azerbaijan chuộc lại đồng dinar Serbia
Đô la Fiji chuộc lại đô la Úc
đồng rúp của Nga chuộc lại Đại tá Salvador
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.