1000 Đô la Suriname chuộc lại Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SRD sang ETB theo tỷ giá thực tế
$1.000 SRD = Br3.68267 ETB
00:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Surinamechuộc lạiBirr EthiopiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 3.68267 ETB |
5 SRD | 18.41335 ETB |
10 SRD | 36.82670 ETB |
20 SRD | 73.65340 ETB |
50 SRD | 184.13350 ETB |
100 SRD | 368.26700 ETB |
250 SRD | 920.66750 ETB |
500 SRD | 1,841.33500 ETB |
1000 SRD | 3,682.67000 ETB |
2000 SRD | 7,365.34000 ETB |
5000 SRD | 18,413.35000 ETB |
10000 SRD | 36,826.70000 ETB |
Birr Ethiopiachuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 0.27154 ETB |
5 SRD | 1.35771 ETB |
10 SRD | 2.71542 ETB |
20 SRD | 5.43084 ETB |
50 SRD | 13.57711 ETB |
100 SRD | 27.15421 ETB |
250 SRD | 67.88553 ETB |
500 SRD | 135.77106 ETB |
1000 SRD | 271.54211 ETB |
2000 SRD | 543.08423 ETB |
5000 SRD | 1,357.71057 ETB |
10000 SRD | 2,715.42115 ETB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kíp Lào chuộc lại Đô la Suriname
Tugrik Mông Cổ chuộc lại bảng thánh helena
Peso Chilê chuộc lại Birr Ethiopia
Baht Thái chuộc lại escudo cape verde
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại som kirgyzstan
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại goude Haiti
Đồng Peso Colombia chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Ariary Madagascar chuộc lại Somoni, Tajikistan
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đồng dinar Serbia
Kuna Croatia chuộc lại Quetzal Guatemala
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.